|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố Cơ quan, đơn vị cấp huyện
| | |
|
Báo cáo kết quả giải quyết TTHC tháng 6/2020 tại Bộ phận TN&TKQ xã Quảng Ngạn Ngày cập nhật 01/07/2020
Thực hiện chế độ báo cáo đình kỳ cải các hành chính, UBND xã báo cáo tình hình giải quyết TTHC tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả hiện đại của UBND xã tháng 6 như sau:
-
Tình hình tiếp nhận, giải quyết:
TT
|
Lĩnh vực, công việc thực hiện cơ chế một cửa
|
Số hồ sơ giải quyết nhiều ngày (có ghi giấy hẹn)
|
Hồ sơ chưa giải quyết (trước kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ nhận (trong kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Tiếp nhận ngày thứ 7
|
Trước hẹn
|
Đúng hẹn
|
Trễ hẹn
|
Đang thụ lý
|
Đã quá hẹn
|
1
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
118
|
|
|
118
|
|
|
|
2
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
|
05
|
|
|
05
|
|
|
|
4
|
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lĩnh vực Văn hóa và Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lĩnh vực Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
02
|
|
|
02
|
|
|
|
8
|
Lĩnh vực Nội vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Lĩnh vực Môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Lĩnh vực Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lĩnh vực tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lĩnh vực tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lĩnh vực Kinh tế tập thể - Hợp tác xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Lĩnh vực Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lĩnh vực Đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lĩnh vực Dân số kế hoạch hóa gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số:
|
|
125
|
|
|
125
|
|
|
|
TT
|
Lĩnh vực, công việc thực hiện cơ chế một cửa
|
Số hồ sơ giải quyết trong ngày
(không ghi giấy hẹn)
|
|
|
Tổng số
|
Giải quyết trong ngày thứ 7
|
Đúng thời gian
|
Trễ thời gian
|
|
|
1
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
13
|
|
13
|
|
|
2
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi
|
|
|
|
|
|
3
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
15
|
|
15
|
|
|
4
|
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
5
|
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước
|
|
|
|
|
|
6
|
Lĩnh vực Văn hóa và Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
7
|
Lĩnh vực Lao động TB&XH
|
|
|
|
|
|
8
|
Lĩnh vực Nội vụ
|
|
|
|
|
|
9
|
Lĩnh vực Môi trường
|
|
|
|
|
|
10
|
Lĩnh vực Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
11
|
Lĩnh vực tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
|
|
|
|
|
12
|
Lĩnh vực tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
|
13
|
Lĩnh vực Kinh tế tập thể - Hợp tác xã
|
|
|
|
|
|
14
|
Lĩnh vực Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
|
15
|
Lĩnh vực Đất đai
|
|
|
|
|
|
16
|
Lĩnh vực Dân số kế hoạch hóa gia đình
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số:
|
28
|
|
28
|
|
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN, GIẢI QUYẾT CÔNG VIỆC THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA LIÊN THÔNG
TT
|
Lĩnh vực, công việc thực hiện cơ chế một cửa
|
Số hồ sơ giải quyết nhiều ngày (có ghi giấy hẹn)
|
Hồ sơ chưa giải quyết (trước kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ nhận (trong kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Tiếp nhận ngày thứ 7
|
Trước hẹn
|
Đúng hẹn
|
Trễ hẹn
|
Đang thụ lý
|
Đã quá hẹn
|
1
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lĩnh vực Văn hóa và Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lĩnh vực Lao động TB&XH
|
|
8
|
|
|
4
|
3
|
1
|
|
8
|
Lĩnh vực Nội vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Lĩnh vực Môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Lĩnh vực Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Lĩnh vực tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lĩnh vực tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lĩnh vực Kinh tế tập thể - Hợp tác xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Lĩnh vực Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lĩnh vực Đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lĩnh vực Dân số kế hoạch hóa gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Lĩnh vực Người có công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số:
|
|
8
|
|
|
4
|
3
|
1
|
|
-
Chi tiết hồ sơ đã giải quyết trễ hẹn và giải pháp khắc phục
TT
|
Lĩnh vực/hồ sơ/thời gian nhận
|
Nguyên nhân
|
Giải pháp khắc phục
|
Ghi chú
|
I
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
1
|
Hồ sơ của: ông TRẦN KHANH (191265481)(số phiếu20.00348/BPTNTKQ-GTN)nhận ngày26/5/2020 .nội dung Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
Lỗi phần mềm không gia hạn thêm thời gian cho cấp xã khi liên thông
|
|
|
2
|
Hồ sơ của: ông Trần Đình Thủ (tdthu.qngan) (số phiếu20.00347 /BPTNTKQ-GTN)nhận ngày 26/5/2020 nội dung: Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
Lỗi phần mềm không gia hạn thêm thời gian cho cấp xã khi liên thông
|
|
|
3
|
Hồ sơ của: ông NGUYỄN CÁC (191040232)(số phiếu20.00347 /BPTNTKQ-GTN)nhận ngày 26/5/2020 nội dung: Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
Lỗi phần mềm không gia hạn thêm thời gian cho cấp xã khi liên thông
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Địa chính -Xây dựng
|
1
|
Hồ sơ của:……(số phiếu…../BPTNTKQ-GTN)nhận ngày…….nội dung……..
|
|
|
|
2
|
…………….
|
|
|
|
Các tin khác
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 1.718.778 Truy cập hiện tại 83
|
|